Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00085 TOP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00085 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00084 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00083 TOP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00082 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00081 TOP |
CDF | TOP |
1 | 0.00085 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0085 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.085 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.85 |
TOP | CDF |
1 | 1169.77 |
5 | 5848.87 |
10 | 11697.74 |
20 | 23395.48 |
50 | 58488.71 |
100 | 116977.42 |
250 | 292443.56 |
500 | 584887.13 |
1000 | 1169774.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.