Tỷ giá hối đoái CDF/TRY 0.016689 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | TRY |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.017 TRY |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.017 TRY |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.016 TRY |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.016 TRY |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.016 TRY |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.016 TRY |
| CDF | TRY |
| 1 | 0.017 |
| 5 | 0.083 |
| 10 | 0.17 |
| 20 | 0.33 |
| 50 | 0.83 |
| 100 | 1.66 |
| 250 | 4.17 |
| 500 | 8.34 |
| 1000 | 16.68 |
| TRY | CDF |
| 1 | 59.92 |
| 5 | 299.6 |
| 10 | 599.2 |
| 20 | 1198.4 |
| 50 | 2996.01 |
| 100 | 5992.03 |
| 250 | 14980.09 |
| 500 | 29960.18 |
| 1000 | 59920.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.