Tỷ giá hối đoái CDF/TRY 0.013208 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.013 TRY |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.013 TRY |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.013 TRY |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.013 TRY |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.013 TRY |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.013 TRY |
CDF | TRY |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.3 |
500 | 6.6 |
1000 | 13.2 |
TRY | CDF |
1 | 75.71 |
5 | 378.56 |
10 | 757.13 |
20 | 1514.27 |
50 | 3785.68 |
100 | 7571.36 |
250 | 18928.42 |
500 | 37856.84 |
1000 | 75713.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.