Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.012 TRY |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.011 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.011 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.011 TRY |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.011 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.011 TRY |
CDF | TRY |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.16 |
250 | 2.9 |
500 | 5.8 |
1000 | 11.61 |
TRY | CDF |
1 | 86.13 |
5 | 430.66 |
10 | 861.32 |
20 | 1722.65 |
50 | 4306.62 |
100 | 8613.25 |
250 | 21533.13 |
500 | 43066.27 |
1000 | 86132.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.