Tỷ giá hối đoái CDF/TWD 0.011564 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.012 TWD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.011 TWD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.011 TWD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.011 TWD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.011 TWD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.011 TWD |
CDF | TWD |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.89 |
500 | 5.78 |
1000 | 11.56 |
TWD | CDF |
1 | 86.47 |
5 | 432.37 |
10 | 864.74 |
20 | 1729.48 |
50 | 4323.71 |
100 | 8647.42 |
250 | 21618.55 |
500 | 43237.11 |
1000 | 86474.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.