Chuyển đổi Franc Congo sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CDF sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CDF đến UAH

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CDF - Franc Congoselect icon
Fr
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái CDF/UAH 0.014707 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-uah?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where CDF is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngUAH
0%1 CDF0.0 CDF0.015 UAH
1%1 CDF0.010 CDF0.015 UAH
2%1 CDF0.020 CDF0.014 UAH
3%1 CDF0.030 CDF0.014 UAH
4%1 CDF0.040 CDF0.014 UAH
5%1 CDF0.050 CDF0.014 UAH

Chuyển đổi Franc Congo thành Hryvnia Ukraina

CDFUAH
10.015
50.074
100.15
200.29
500.74
1001.47
2503.67
5007.35
100014.7

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Franc Congo

UAHCDF
167.99
5339.97
10679.95
201359.91
503399.78
1006799.57
25016998.93
50033997.86
100067995.73

Thông tin thêm về CDF hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ