Tỷ giá hối đoái CDF/USD 0.00034807 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00035 USD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00034 USD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00034 USD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00034 USD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00033 USD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00033 USD |
CDF | USD |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0070 |
50 | 0.017 |
100 | 0.035 |
250 | 0.087 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.35 |
USD | CDF |
1 | 2873 |
5 | 14365 |
10 | 28730 |
20 | 57460 |
50 | 143650 |
100 | 287300 |
250 | 718250 |
500 | 1436500.01 |
1000 | 2873000.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.