Tỷ giá hối đoái CDF/USD 0.00045249 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | USD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00045 USD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00045 USD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00044 USD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00044 USD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00043 USD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00043 USD |
| CDF | USD |
| 1 | 0.00045 |
| 5 | 0.0023 |
| 10 | 0.0045 |
| 20 | 0.0090 |
| 50 | 0.023 |
| 100 | 0.045 |
| 250 | 0.11 |
| 500 | 0.23 |
| 1000 | 0.45 |
| USD | CDF |
| 1 | 2209.99 |
| 5 | 11049.99 |
| 10 | 22099.99 |
| 20 | 44199.99 |
| 50 | 110499.98 |
| 100 | 220999.97 |
| 250 | 552499.94 |
| 500 | 1104999.88 |
| 1000 | 2209999.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.