Tỷ giá hối đoái CDF/VUV 0.041883 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.042 VUV |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.041 VUV |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.041 VUV |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.041 VUV |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.040 VUV |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.040 VUV |
CDF | VUV |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.18 |
250 | 10.47 |
500 | 20.94 |
1000 | 41.88 |
VUV | CDF |
1 | 23.87 |
5 | 119.37 |
10 | 238.75 |
20 | 477.51 |
50 | 1193.79 |
100 | 2387.58 |
250 | 5968.95 |
500 | 11937.91 |
1000 | 23875.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.