Tỷ giá hối đoái CDF/VUV 0.042732 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.043 VUV |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.042 VUV |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.042 VUV |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.041 VUV |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.041 VUV |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.041 VUV |
CDF | VUV |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.85 |
50 | 2.13 |
100 | 4.27 |
250 | 10.68 |
500 | 21.36 |
1000 | 42.73 |
VUV | CDF |
1 | 23.4 |
5 | 117 |
10 | 234.01 |
20 | 468.03 |
50 | 1170.08 |
100 | 2340.17 |
250 | 5850.43 |
500 | 11700.86 |
1000 | 23401.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.