Tỷ giá hối đoái CDF/XCD 0.0012570 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0013 XCD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0012 XCD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0012 XCD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0012 XCD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0012 XCD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0012 XCD |
CDF | XCD |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0063 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.063 |
100 | 0.13 |
250 | 0.31 |
500 | 0.63 |
1000 | 1.25 |
XCD | CDF |
1 | 795.54 |
5 | 3977.72 |
10 | 7955.45 |
20 | 15910.9 |
50 | 39777.25 |
100 | 79554.5 |
250 | 198886.25 |
500 | 397772.51 |
1000 | 795545.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.