Tỷ giá hối đoái CDF/XDR 0.00025021 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00025 XDR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00025 XDR |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00025 XDR |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00024 XDR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00024 XDR |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00024 XDR |
CDF | XDR |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0050 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.063 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
XDR | CDF |
1 | 3996.71 |
5 | 19983.59 |
10 | 39967.19 |
20 | 79934.38 |
50 | 199835.95 |
100 | 399671.91 |
250 | 999179.78 |
500 | 1998359.57 |
1000 | 3996719.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.