Tỷ giá hối đoái CDF/XPF 0.035300 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.035 XPF |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.035 XPF |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.035 XPF |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.034 XPF |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.034 XPF |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.034 XPF |
CDF | XPF |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.53 |
250 | 8.82 |
500 | 17.65 |
1000 | 35.3 |
XPF | CDF |
1 | 28.32 |
5 | 141.64 |
10 | 283.28 |
20 | 566.56 |
50 | 1416.41 |
100 | 2832.82 |
250 | 7082.06 |
500 | 14164.13 |
1000 | 28328.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.