Tỷ giá hối đoái CDF/XPF 0.047974 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | XPF |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.048 XPF |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.047 XPF |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.047 XPF |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.047 XPF |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.046 XPF |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.046 XPF |
| CDF | XPF |
| 1 | 0.048 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.48 |
| 20 | 0.96 |
| 50 | 2.39 |
| 100 | 4.79 |
| 250 | 11.99 |
| 500 | 23.98 |
| 1000 | 47.97 |
| XPF | CDF |
| 1 | 20.84 |
| 5 | 104.22 |
| 10 | 208.44 |
| 20 | 416.89 |
| 50 | 1042.23 |
| 100 | 2084.46 |
| 250 | 5211.15 |
| 500 | 10422.3 |
| 1000 | 20844.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.