Tỷ giá hối đoái CDF/YER 0.085640 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.086 YER |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.085 YER |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.084 YER |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.083 YER |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.082 YER |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.081 YER |
CDF | YER |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.28 |
100 | 8.56 |
250 | 21.4 |
500 | 42.81 |
1000 | 85.63 |
YER | CDF |
1 | 11.67 |
5 | 58.38 |
10 | 116.76 |
20 | 233.53 |
50 | 583.84 |
100 | 1167.68 |
250 | 2919.2 |
500 | 5838.41 |
1000 | 11676.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.