Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | YER |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.089 YER |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.089 YER |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.088 YER |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.087 YER |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.086 YER |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.085 YER |
CDF | YER |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.47 |
100 | 8.94 |
250 | 22.35 |
500 | 44.7 |
1000 | 89.41 |
YER | CDF |
1 | 11.18 |
5 | 55.91 |
10 | 111.83 |
20 | 223.66 |
50 | 559.16 |
100 | 1118.32 |
250 | 2795.8 |
500 | 5591.61 |
1000 | 11183.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc YER ( Rial Yemen ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.