Tỷ giá hối đoái CDF/YER 0.084359 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.084 YER |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.084 YER |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.083 YER |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.082 YER |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.081 YER |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.080 YER |
CDF | YER |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.21 |
100 | 8.43 |
250 | 21.08 |
500 | 42.17 |
1000 | 84.35 |
YER | CDF |
1 | 11.85 |
5 | 59.27 |
10 | 118.54 |
20 | 237.08 |
50 | 592.7 |
100 | 1185.4 |
250 | 2963.51 |
500 | 5927.02 |
1000 | 11854.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.