Valuta Ex Logo

CHF đến BIF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CHF/BIF 3710.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-bif?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where CHF is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngBIF
0%1 CHF0.0 CHF3710.59 BIF
1%1 CHF0.010 CHF3673.49 BIF
2%1 CHF0.020 CHF3636.38 BIF
3%1 CHF0.030 CHF3599.27 BIF
4%1 CHF0.040 CHF3562.17 BIF
5%1 CHF0.050 CHF3525.06 BIF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Franc Burundi

CHFBIF
13710.59
518552.98
1037105.96
2074211.92
50185529.81
100371059.62
250927649.05
5001855298.1
10003710596.2

Chuyển đổi Franc Burundi thành Franc Thụy sĩ

BIFCHF
10.00027
50.0013
100.0027
200.0054
500.013
1000.027
2500.067
5000.13
10000.27

Thông tin thêm về CHF hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ