Tỷ giá hối đoái CHF/CLF 0.030998 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CHF | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 CHF | 0.0 CHF | 0.031 CLF |
1% | 1 CHF | 0.010 CHF | 0.031 CLF |
2% | 1 CHF | 0.020 CHF | 0.030 CLF |
3% | 1 CHF | 0.030 CHF | 0.030 CLF |
4% | 1 CHF | 0.040 CHF | 0.030 CLF |
5% | 1 CHF | 0.050 CHF | 0.029 CLF |
CHF | CLF |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.09 |
250 | 7.74 |
500 | 15.49 |
1000 | 30.99 |
CLF | CHF |
1 | 32.26 |
5 | 161.3 |
10 | 322.6 |
20 | 645.21 |
50 | 1613.02 |
100 | 3226.05 |
250 | 8065.13 |
500 | 16130.26 |
1000 | 32260.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.