Chuyển đổi Franc Thụy sĩ sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CHF sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CHF đến EGP

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái CHF/EGP 55.35 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-egp?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where CHF is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngEGP
0%1 CHF0.0 CHF55.35 EGP
1%1 CHF0.010 CHF54.8 EGP
2%1 CHF0.020 CHF54.25 EGP
3%1 CHF0.030 CHF53.69 EGP
4%1 CHF0.040 CHF53.14 EGP
5%1 CHF0.050 CHF52.59 EGP

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Bảng Ai Cập

CHFEGP
155.35
5276.79
10553.58
201107.16
502767.91
1005535.83
25013839.57
50027679.15
100055358.3

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Franc Thụy sĩ

EGPCHF
10.018
50.090
100.18
200.36
500.90
1001.8
2504.51
5009.03
100018.06

Thông tin thêm về CHF hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ