Valuta Ex Logo

CHF đến GHS

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái CHF/GHS 19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-ghs?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where CHF is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngGHS
0%1 CHF0.0 CHF19 GHS
1%1 CHF0.010 CHF18.81 GHS
2%1 CHF0.020 CHF18.62 GHS
3%1 CHF0.030 CHF18.43 GHS
4%1 CHF0.040 CHF18.24 GHS
5%1 CHF0.050 CHF18.05 GHS

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Cedi Ghana

CHFGHS
119
595
10190
20380
50950.01
1001900.03
2504750.07
5009500.15
100019000.3

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Franc Thụy sĩ

GHSCHF
10.053
50.26
100.53
201.05
502.63
1005.26
25013.15
50026.31
100052.63

Thông tin thêm về CHF hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ