Valuta Ex Logo

CHF đến KMF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CHF/KMF 516.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-kmf?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where CHF is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngKMF
0%1 CHF0.0 CHF516.22 KMF
1%1 CHF0.010 CHF511.06 KMF
2%1 CHF0.020 CHF505.89 KMF
3%1 CHF0.030 CHF500.73 KMF
4%1 CHF0.040 CHF495.57 KMF
5%1 CHF0.050 CHF490.41 KMF

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Franc Comoros

CHFKMF
1516.22
52581.11
105162.22
2010324.44
5025811.11
10051622.23
250129055.58
500258111.17
1000516222.34

Chuyển đổi Franc Comoros thành Franc Thụy sĩ

KMFCHF
10.0019
50.0097
100.019
200.039
500.097
1000.19
2500.48
5000.97
10001.93

Thông tin thêm về CHF hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ