Valuta Ex Logo

CHF đến MGA

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái CHF/MGA 5392.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-mga?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where CHF is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngMGA
0%1 CHF0.0 CHF5392.29 MGA
1%1 CHF0.010 CHF5338.36 MGA
2%1 CHF0.020 CHF5284.44 MGA
3%1 CHF0.030 CHF5230.52 MGA
4%1 CHF0.040 CHF5176.59 MGA
5%1 CHF0.050 CHF5122.67 MGA

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Ariary Malagasy

CHFMGA
15392.29
526961.45
1053922.9
20107845.81
50269614.54
100539229.09
2501348072.73
5002696145.46
10005392290.93

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Franc Thụy sĩ

MGACHF
10.00019
50.00093
100.0019
200.0037
500.0093
1000.019
2500.046
5000.093
10000.19

Thông tin thêm về CHF hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ