Valuta Ex Logo

CHF đến MGA

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái CHF/MGA 5563.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-mga?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where CHF is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngMGA
0%1 CHF0.0 CHF5563.46 MGA
1%1 CHF0.010 CHF5507.83 MGA
2%1 CHF0.020 CHF5452.19 MGA
3%1 CHF0.030 CHF5396.56 MGA
4%1 CHF0.040 CHF5340.92 MGA
5%1 CHF0.050 CHF5285.29 MGA

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Ariary Malagasy

CHFMGA
15563.46
527817.33
1055634.67
20111269.35
50278173.39
100556346.79
2501390866.98
5002781733.96
10005563467.92

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Franc Thụy sĩ

MGACHF
10.00018
50.00090
100.0018
200.0036
500.0090
1000.018
2500.045
5000.090
10000.18

Thông tin thêm về CHF hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ