Valuta Ex Logo

CHF đến MKD

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái CHF/MKD 63.89 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-mkd?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where CHF is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngMKD
0%1 CHF0.0 CHF63.89 MKD
1%1 CHF0.010 CHF63.25 MKD
2%1 CHF0.020 CHF62.61 MKD
3%1 CHF0.030 CHF61.97 MKD
4%1 CHF0.040 CHF61.34 MKD
5%1 CHF0.050 CHF60.7 MKD

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Denar Macedonia

CHFMKD
163.89
5319.48
10638.96
201277.93
503194.82
1006389.65
25015974.14
50031948.29
100063896.59

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Franc Thụy sĩ

MKDCHF
10.016
50.078
100.16
200.31
500.78
1001.56
2503.91
5007.82
100015.65

Thông tin thêm về CHF hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ