Valuta Ex Logo

CHF đến QAR

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái CHF/QAR 4.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-qar?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where CHF is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngQAR
0%1 CHF0.0 CHF4.12 QAR
1%1 CHF0.010 CHF4.08 QAR
2%1 CHF0.020 CHF4.04 QAR
3%1 CHF0.030 CHF3.99 QAR
4%1 CHF0.040 CHF3.95 QAR
5%1 CHF0.050 CHF3.91 QAR

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Rial Qatar

CHFQAR
14.12
520.61
1041.23
2082.46
50206.15
100412.3
2501030.75
5002061.51
10004123.02

Chuyển đổi Rial Qatar thành Franc Thụy sĩ

QARCHF
10.24
51.21
102.42
204.85
5012.12
10024.25
25060.63
500121.27
1000242.54

Thông tin thêm về CHF hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ