Valuta Ex Logo

CHF đến SDG

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái CHF/SDG 711.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-sdg?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where CHF is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngSDG
0%1 CHF0.0 CHF711.27 SDG
1%1 CHF0.010 CHF704.16 SDG
2%1 CHF0.020 CHF697.05 SDG
3%1 CHF0.030 CHF689.93 SDG
4%1 CHF0.040 CHF682.82 SDG
5%1 CHF0.050 CHF675.71 SDG

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Bảng Sudan

CHFSDG
1711.27
53556.38
107112.76
2014225.53
5035563.84
10071127.68
250177819.2
500355638.41
1000711276.83

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Franc Thụy sĩ

SDGCHF
10.0014
50.0070
100.014
200.028
500.070
1000.14
2500.35
5000.70
10001.4

Thông tin thêm về CHF hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ