Valuta Ex Logo

CHF đến TZS

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái CHF/TZS 3130.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-tzs?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where CHF is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngTZS
0%1 CHF0.0 CHF3130.41 TZS
1%1 CHF0.010 CHF3099.1 TZS
2%1 CHF0.020 CHF3067.8 TZS
3%1 CHF0.030 CHF3036.49 TZS
4%1 CHF0.040 CHF3005.19 TZS
5%1 CHF0.050 CHF2973.88 TZS

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Shilling Tanzania

CHFTZS
13130.41
515652.05
1031304.1
2062608.2
50156520.52
100313041.04
250782602.6
5001565205.21
10003130410.42

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Franc Thụy sĩ

TZSCHF
10.00032
50.0016
100.0032
200.0064
500.016
1000.032
2500.080
5000.16
10000.32

Thông tin thêm về CHF hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ