Valuta Ex Logo

CHF đến TZS

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái CHF/TZS 3071.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/chf-to-tzs?amount=1

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where CHF is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Thụy sĩ với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCHFPhí chuyển nhượngTZS
0%1 CHF0.0 CHF3071.68 TZS
1%1 CHF0.010 CHF3040.97 TZS
2%1 CHF0.020 CHF3010.25 TZS
3%1 CHF0.030 CHF2979.53 TZS
4%1 CHF0.040 CHF2948.82 TZS
5%1 CHF0.050 CHF2918.1 TZS

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Shilling Tanzania

CHFTZS
13071.68
515358.43
1030716.87
2061433.75
50153584.39
100307168.79
250767921.98
5001535843.96
10003071687.92

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Franc Thụy sĩ

TZSCHF
10.00033
50.0016
100.0033
200.0065
500.016
1000.033
2500.081
5000.16
10000.33

Thông tin thêm về CHF hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CHF (Franc Thụy sĩ) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ