Valuta Ex Logo

CLF đến BIF

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CLF/BIF 122950.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-bif?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where CLF is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngBIF
0%1 CLF0.0 CLF122950.17 BIF
1%1 CLF0.010 CLF121720.66 BIF
2%1 CLF0.020 CLF120491.16 BIF
3%1 CLF0.030 CLF119261.66 BIF
4%1 CLF0.040 CLF118032.16 BIF
5%1 CLF0.050 CLF116802.66 BIF

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Franc Burundi

CLFBIF
1122950.17
5614750.85
101229501.7
202459003.41
506147508.53
10012295017.07
25030737542.69
50061475085.39
1000122950170.79

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

BIFCLF
10.0000081
50.000041
100.000081
200.00016
500.00041
1000.00081
2500.0020
5000.0041
10000.0081

Thông tin thêm về CLF hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ