Valuta Ex Logo

CLF đến GHS

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái CLF/GHS 501.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-ghs?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where CLF is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngGHS
0%1 CLF0.0 CLF501.71 GHS
1%1 CLF0.010 CLF496.69 GHS
2%1 CLF0.020 CLF491.67 GHS
3%1 CLF0.030 CLF486.66 GHS
4%1 CLF0.040 CLF481.64 GHS
5%1 CLF0.050 CLF476.62 GHS

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Cedi Ghana

CLFGHS
1501.71
52508.56
105017.13
2010034.27
5025085.67
10050171.35
250125428.39
500250856.78
1000501713.56

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

GHSCLF
10.0020
50.010
100.020
200.040
500.10
1000.20
2500.50
5001.0
10001.99

Thông tin thêm về CLF hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ