Valuta Ex Logo

CLF đến KRW

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái CLF/KRW 56552.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-krw?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where CLF is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngKRW
0%1 CLF0.0 CLF56552.82 KRW
1%1 CLF0.010 CLF55987.29 KRW
2%1 CLF0.020 CLF55421.76 KRW
3%1 CLF0.030 CLF54856.23 KRW
4%1 CLF0.040 CLF54290.7 KRW
5%1 CLF0.050 CLF53725.18 KRW

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Won Hàn Quốc

CLFKRW
156552.82
5282764.11
10565528.22
201131056.44
502827641.11
1005655282.23
25014138205.57
50028276411.15
100056552822.31

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

KRWCLF
10.000018
50.000088
100.00018
200.00035
500.00088
1000.0018
2500.0044
5000.0088
10000.018

Thông tin thêm về CLF hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ