Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CLF đến MZN

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CLF
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
Logo tiền tệ MZN
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái CLF/MZN 2535.61 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-mzn?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where CLF is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngMZN
0%1 CLF0.0 CLF2535.61 MZN
1%1 CLF0.010 CLF2510.25 MZN
2%1 CLF0.020 CLF2484.89 MZN
3%1 CLF0.030 CLF2459.54 MZN
4%1 CLF0.040 CLF2434.18 MZN
5%1 CLF0.050 CLF2408.83 MZN

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Metical Mozambique

CLFMZN
12535.61
512678.05
1025356.11
2050712.23
50126780.58
100253561.17
250633902.93
5001267805.87
10002535611.75

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

MZNCLF
10.00039
50.0020
100.0039
200.0079
500.020
1000.039
2500.099
5000.20
10000.39

Thông tin thêm về CLF hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ