Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CLF sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CLF đến SAR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái CLF/SAR 104.34 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-sar?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where CLF is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngSAR
0%1 CLF0.0 CLF104.34 SAR
1%1 CLF0.010 CLF103.3 SAR
2%1 CLF0.020 CLF102.26 SAR
3%1 CLF0.030 CLF101.21 SAR
4%1 CLF0.040 CLF100.17 SAR
5%1 CLF0.050 CLF99.13 SAR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Riyal Ả Rập Xê-út

CLFSAR
1104.34
5521.74
101043.49
202086.99
505217.49
10010434.99
25026087.49
50052174.98
1000104349.96

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

SARCLF
10.0096
50.048
100.096
200.19
500.48
1000.96
2502.39
5004.79
10009.58

Thông tin thêm về CLF hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ