Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CLF đến UGX

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CLF
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
Logo tiền tệ UGX
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái CLF/UGX 147270.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-ugx?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where CLF is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngUGX
0%1 CLF0.0 CLF147270.83 UGX
1%1 CLF0.010 CLF145798.12 UGX
2%1 CLF0.020 CLF144325.42 UGX
3%1 CLF0.030 CLF142852.71 UGX
4%1 CLF0.040 CLF141380 UGX
5%1 CLF0.050 CLF139907.29 UGX

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Shilling Uganda

CLFUGX
1147270.83
5736354.18
101472708.37
202945416.74
507363541.85
10014727083.71
25036817709.29
50073635418.59
1000147270837.19

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

UGXCLF
10.0000068
50.000034
100.000068
200.00014
500.00034
1000.00068
2500.0017
5000.0034
10000.0068

Thông tin thêm về CLF hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ