Tỷ lệ | CLF | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLF | 0.0 CLF | 0.013 XAU |
1% | 1 CLF | 0.010 CLF | 0.012 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLF | 0.020 CLF | 0.012 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLF | 0.030 CLF | 0.012 XAU |
4% | 1 CLF | 0.040 CLF | 0.012 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLF | 0.050 CLF | 0.012 XAU |
CLF | XAU |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.25 |
250 | 3.14 |
500 | 6.28 |
1000 | 12.57 |
XAU | CLF |
1 | 79.52 |
5 | 397.6 |
10 | 795.2 |
20 | 1590.4 |
50 | 3976 |
100 | 7952 |
250 | 19880.02 |
500 | 39760.04 |
1000 | 79520.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.