Tỷ giá hối đoái CLF/XAU 0.0098722 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLF | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 CLF | 0.0 CLF | 0.0099 XAU |
| 1% | 1 CLF | 0.010 CLF | 0.0098 XAU |
| 2% | 1 CLF | 0.020 CLF | 0.0097 XAU |
| 3% | 1 CLF | 0.030 CLF | 0.0096 XAU |
| 4% | 1 CLF | 0.040 CLF | 0.0095 XAU |
| 5% | 1 CLF | 0.050 CLF | 0.0094 XAU |
| CLF | XAU |
| 1 | 0.0099 |
| 5 | 0.049 |
| 10 | 0.099 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.49 |
| 100 | 0.99 |
| 250 | 2.46 |
| 500 | 4.93 |
| 1000 | 9.87 |
| XAU | CLF |
| 1 | 101.29 |
| 5 | 506.47 |
| 10 | 1012.94 |
| 20 | 2025.88 |
| 50 | 5064.71 |
| 100 | 10129.43 |
| 250 | 25323.59 |
| 500 | 50647.18 |
| 1000 | 101294.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.