Valuta Ex Logo

CLF đến ZMK

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái CLF/ZMK 370176.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-zmk?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where CLF is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngZMK
0%1 CLF0.0 CLF370176.01 ZMK
1%1 CLF0.010 CLF366474.25 ZMK
2%1 CLF0.020 CLF362772.49 ZMK
3%1 CLF0.030 CLF359070.73 ZMK
4%1 CLF0.040 CLF355368.97 ZMK
5%1 CLF0.050 CLF351667.21 ZMK

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

CLFZMK
1370176.01
51850880.06
103701760.12
207403520.24
5018508800.62
10037017601.24
25092544003.11
500185088006.23
1000370176012.46

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

ZMKCLF
10.0000027
50.000014
100.000027
200.000054
500.00014
1000.00027
2500.00068
5000.0014
10000.0027

Thông tin thêm về CLF hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ