Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0038 AED |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0037 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0037 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0036 AED |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0036 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0036 AED |
CLP | AED |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.94 |
500 | 1.87 |
1000 | 3.75 |
AED | CLP |
1 | 266.24 |
5 | 1331.21 |
10 | 2662.43 |
20 | 5324.87 |
50 | 13312.19 |
100 | 26624.39 |
250 | 66560.99 |
500 | 133121.99 |
1000 | 266243.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.