Tỷ giá hối đoái CLP/AED 0.0040002 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | AED |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0040 AED |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0040 AED |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0039 AED |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0039 AED |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0038 AED |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0038 AED |
| CLP | AED |
| 1 | 0.0040 |
| 5 | 0.020 |
| 10 | 0.040 |
| 20 | 0.080 |
| 50 | 0.20 |
| 100 | 0.40 |
| 250 | 1 |
| 500 | 2 |
| 1000 | 4 |
| AED | CLP |
| 1 | 249.99 |
| 5 | 1249.95 |
| 10 | 2499.9 |
| 20 | 4999.81 |
| 50 | 12499.52 |
| 100 | 24999.05 |
| 250 | 62497.64 |
| 500 | 124995.28 |
| 1000 | 249990.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.