Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.098 ALL |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.097 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.096 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.095 ALL |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.094 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.093 ALL |
CLP | ALL |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.87 |
100 | 9.75 |
250 | 24.38 |
500 | 48.77 |
1000 | 97.54 |
ALL | CLP |
1 | 10.25 |
5 | 51.25 |
10 | 102.51 |
20 | 205.03 |
50 | 512.59 |
100 | 1025.19 |
250 | 2562.98 |
500 | 5125.97 |
1000 | 10251.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.