Tỷ giá hối đoái CLP/ALL 0.089580 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | ALL |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.090 ALL |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.089 ALL |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.088 ALL |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.087 ALL |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.086 ALL |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.085 ALL |
| CLP | ALL |
| 1 | 0.090 |
| 5 | 0.45 |
| 10 | 0.90 |
| 20 | 1.79 |
| 50 | 4.47 |
| 100 | 8.95 |
| 250 | 22.39 |
| 500 | 44.78 |
| 1000 | 89.57 |
| ALL | CLP |
| 1 | 11.16 |
| 5 | 55.81 |
| 10 | 111.63 |
| 20 | 223.26 |
| 50 | 558.16 |
| 100 | 1116.32 |
| 250 | 2790.81 |
| 500 | 5581.62 |
| 1000 | 11163.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.