Tỷ giá hối đoái CLP/AWG 0.0018593 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0019 AWG |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0018 AWG |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0018 AWG |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0018 AWG |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0018 AWG |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0018 AWG |
CLP | AWG |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0093 |
10 | 0.019 |
20 | 0.037 |
50 | 0.093 |
100 | 0.19 |
250 | 0.46 |
500 | 0.93 |
1000 | 1.85 |
AWG | CLP |
1 | 537.83 |
5 | 2689.18 |
10 | 5378.36 |
20 | 10756.72 |
50 | 26891.81 |
100 | 53783.62 |
250 | 134459.05 |
500 | 268918.11 |
1000 | 537836.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.