Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0019 AWG |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0019 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0019 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0018 AWG |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0018 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0018 AWG |
CLP | AWG |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0095 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.095 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.95 |
1000 | 1.89 |
AWG | CLP |
1 | 526.64 |
5 | 2633.22 |
10 | 5266.44 |
20 | 10532.89 |
50 | 26332.23 |
100 | 52664.46 |
250 | 131661.16 |
500 | 263322.32 |
1000 | 526644.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.