Tỷ giá hối đoái CLP/BAM 0.0019125 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0019 BAM |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0019 BAM |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0019 BAM |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0019 BAM |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0018 BAM |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0018 BAM |
CLP | BAM |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0096 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.096 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.96 |
1000 | 1.91 |
BAM | CLP |
1 | 522.88 |
5 | 2614.44 |
10 | 5228.89 |
20 | 10457.78 |
50 | 26144.46 |
100 | 52288.92 |
250 | 130722.3 |
500 | 261444.61 |
1000 | 522889.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.