Tỷ giá hối đoái CLP/BBD 0.0021441 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0021 BBD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0021 BBD |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0021 BBD |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0021 BBD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0021 BBD |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0020 BBD |
CLP | BBD |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.54 |
500 | 1.07 |
1000 | 2.14 |
BBD | CLP |
1 | 466.4 |
5 | 2332.03 |
10 | 4664.06 |
20 | 9328.13 |
50 | 23320.33 |
100 | 46640.66 |
250 | 116601.65 |
500 | 233203.31 |
1000 | 466406.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.