Tỷ giá hối đoái CLP/BND 0.0014185 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0014 BND |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0014 BND |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0014 BND |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0014 BND |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0014 BND |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0013 BND |
CLP | BND |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.41 |
BND | CLP |
1 | 704.96 |
5 | 3524.81 |
10 | 7049.62 |
20 | 14099.24 |
50 | 35248.11 |
100 | 70496.22 |
250 | 176240.56 |
500 | 352481.12 |
1000 | 704962.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.