Tỷ giá hối đoái CLP/BOB 0.0073646 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0074 BOB |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0073 BOB |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0072 BOB |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0071 BOB |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0071 BOB |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0070 BOB |
CLP | BOB |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.84 |
500 | 3.68 |
1000 | 7.36 |
BOB | CLP |
1 | 135.78 |
5 | 678.92 |
10 | 1357.85 |
20 | 2715.7 |
50 | 6789.26 |
100 | 13578.52 |
250 | 33946.31 |
500 | 67892.62 |
1000 | 135785.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.