Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0071 BOB |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0070 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0069 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0069 BOB |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0068 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0067 BOB |
CLP | BOB |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.76 |
500 | 3.53 |
1000 | 7.06 |
BOB | CLP |
1 | 141.56 |
5 | 707.8 |
10 | 1415.6 |
20 | 2831.2 |
50 | 7078 |
100 | 14156 |
250 | 35390.01 |
500 | 70780.02 |
1000 | 141560.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.