Tỷ giá hối đoái CLP/BRL 0.0060851 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BRL |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0061 BRL |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0060 BRL |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0060 BRL |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0059 BRL |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0058 BRL |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0058 BRL |
| CLP | BRL |
| 1 | 0.0061 |
| 5 | 0.030 |
| 10 | 0.061 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.30 |
| 100 | 0.61 |
| 250 | 1.52 |
| 500 | 3.04 |
| 1000 | 6.08 |
| BRL | CLP |
| 1 | 164.33 |
| 5 | 821.68 |
| 10 | 1643.36 |
| 20 | 3286.73 |
| 50 | 8216.84 |
| 100 | 16433.68 |
| 250 | 41084.21 |
| 500 | 82168.42 |
| 1000 | 164336.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.