Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0055 BRL |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0054 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0054 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0053 BRL |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0052 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0052 BRL |
CLP | BRL |
1 | 0.0055 |
5 | 0.027 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.55 |
250 | 1.36 |
500 | 2.73 |
1000 | 5.46 |
BRL | CLP |
1 | 182.89 |
5 | 914.49 |
10 | 1828.98 |
20 | 3657.96 |
50 | 9144.91 |
100 | 18289.83 |
250 | 45724.59 |
500 | 91449.19 |
1000 | 182898.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.