Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0010 BSD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0010 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0010 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0010 BSD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00099 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00098 BSD |
CLP | BSD |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.02 |
BSD | CLP |
1 | 973.72 |
5 | 4868.64 |
10 | 9737.29 |
20 | 19474.58 |
50 | 48686.46 |
100 | 97372.92 |
250 | 243432.31 |
500 | 486864.63 |
1000 | 973729.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.