Tỷ giá hối đoái CLP/BSD 0.0010653 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0011 BSD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0011 BSD |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0010 BSD |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0010 BSD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0010 BSD |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0010 BSD |
CLP | BSD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.06 |
BSD | CLP |
1 | 938.69 |
5 | 4693.45 |
10 | 9386.9 |
20 | 18773.8 |
50 | 46934.5 |
100 | 93869.01 |
250 | 234672.53 |
500 | 469345.07 |
1000 | 938690.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.