Tỷ giá hối đoái CLP/BTN 0.097849 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BTN |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.098 BTN |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.097 BTN |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.096 BTN |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.095 BTN |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.094 BTN |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.093 BTN |
| CLP | BTN |
| 1 | 0.098 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.98 |
| 20 | 1.95 |
| 50 | 4.89 |
| 100 | 9.78 |
| 250 | 24.46 |
| 500 | 48.92 |
| 1000 | 97.84 |
| BTN | CLP |
| 1 | 10.21 |
| 5 | 51.09 |
| 10 | 102.19 |
| 20 | 204.39 |
| 50 | 510.99 |
| 100 | 1021.98 |
| 250 | 2554.96 |
| 500 | 5109.92 |
| 1000 | 10219.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.