Tỷ giá hối đoái CLP/BTN 0.094525 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BTN |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.095 BTN |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.094 BTN |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.093 BTN |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.092 BTN |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.091 BTN |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.090 BTN |
| CLP | BTN |
| 1 | 0.095 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.95 |
| 20 | 1.89 |
| 50 | 4.72 |
| 100 | 9.45 |
| 250 | 23.63 |
| 500 | 47.26 |
| 1000 | 94.52 |
| BTN | CLP |
| 1 | 10.57 |
| 5 | 52.89 |
| 10 | 105.79 |
| 20 | 211.58 |
| 50 | 528.95 |
| 100 | 1057.91 |
| 250 | 2644.79 |
| 500 | 5289.58 |
| 1000 | 10579.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.