Tỷ giá hối đoái CLP/BTN 0.090967 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.091 BTN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.090 BTN |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.089 BTN |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.088 BTN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.087 BTN |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.086 BTN |
CLP | BTN |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.54 |
100 | 9.09 |
250 | 22.74 |
500 | 45.48 |
1000 | 90.96 |
BTN | CLP |
1 | 10.99 |
5 | 54.96 |
10 | 109.92 |
20 | 219.85 |
50 | 549.64 |
100 | 1099.29 |
250 | 2748.24 |
500 | 5496.49 |
1000 | 10992.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.