Tỷ giá hối đoái CLP/BYN 0.0036242 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BYN | 
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0036 BYN | 
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0036 BYN | 
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0036 BYN | 
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0035 BYN | 
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0035 BYN | 
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0034 BYN | 
| CLP | BYN | 
| 1 | 0.0036 | 
| 5 | 0.018 | 
| 10 | 0.036 | 
| 20 | 0.072 | 
| 50 | 0.18 | 
| 100 | 0.36 | 
| 250 | 0.91 | 
| 500 | 1.81 | 
| 1000 | 3.62 | 
| BYN | CLP | 
| 1 | 275.92 | 
| 5 | 1379.6 | 
| 10 | 2759.21 | 
| 20 | 5518.43 | 
| 50 | 13796.09 | 
| 100 | 27592.19 | 
| 250 | 68980.48 | 
| 500 | 137960.96 | 
| 1000 | 275921.92 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.