Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0014 CAD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0014 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0014 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0014 CAD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0014 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0014 CAD |
CLP | CAD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0072 |
10 | 0.014 |
20 | 0.029 |
50 | 0.072 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.72 |
1000 | 1.43 |
CAD | CLP |
1 | 694.83 |
5 | 3474.16 |
10 | 6948.32 |
20 | 13896.64 |
50 | 34741.61 |
100 | 69483.23 |
250 | 173708.09 |
500 | 347416.19 |
1000 | 694832.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.