Tỷ giá hối đoái CLP/CAD 0.0015384 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0015 CAD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0015 CAD |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0015 CAD |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0015 CAD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0015 CAD |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0015 CAD |
CLP | CAD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0077 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.077 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.77 |
1000 | 1.53 |
CAD | CLP |
1 | 650.01 |
5 | 3250.06 |
10 | 6500.12 |
20 | 13000.24 |
50 | 32500.6 |
100 | 65001.21 |
250 | 162503.03 |
500 | 325006.06 |
1000 | 650012.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.