Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0010 CUC |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0010 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0010 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0010 CUC |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00099 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00098 CUC |
CLP | CUC |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.02 |
CUC | CLP |
1 | 973.55 |
5 | 4867.79 |
10 | 9735.59 |
20 | 19471.19 |
50 | 48677.98 |
100 | 97355.97 |
250 | 243389.92 |
500 | 486779.85 |
1000 | 973559.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.