Tỷ giá hối đoái CLP/CUC 0.0010625 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0011 CUC |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0011 CUC |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0010 CUC |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0010 CUC |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0010 CUC |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0010 CUC |
CLP | CUC |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.06 |
CUC | CLP |
1 | 941.17 |
5 | 4705.89 |
10 | 9411.79 |
20 | 18823.59 |
50 | 47058.99 |
100 | 94117.98 |
250 | 235294.96 |
500 | 470589.92 |
1000 | 941179.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.