Tỷ giá hối đoái CLP/CVE 0.10023 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.10 CVE |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.099 CVE |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.098 CVE |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.097 CVE |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.096 CVE |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.095 CVE |
CLP | CVE |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.01 |
100 | 10.02 |
250 | 25.05 |
500 | 50.11 |
1000 | 100.23 |
CVE | CLP |
1 | 9.97 |
5 | 49.88 |
10 | 99.76 |
20 | 199.53 |
50 | 498.83 |
100 | 997.67 |
250 | 2494.19 |
500 | 4988.39 |
1000 | 9976.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.