Tỷ giá hối đoái CLP/ERN 0.015988 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.016 ERN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.016 ERN |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.016 ERN |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.016 ERN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.015 ERN |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.015 ERN |
CLP | ERN |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.59 |
250 | 3.99 |
500 | 7.99 |
1000 | 15.98 |
ERN | CLP |
1 | 62.54 |
5 | 312.73 |
10 | 625.46 |
20 | 1250.93 |
50 | 3127.32 |
100 | 6254.65 |
250 | 15636.63 |
500 | 31273.27 |
1000 | 62546.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.