Valuta Ex Logo

CLP đến ERN

Chuyển đổi Peso Chile (CLP) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLP - Peso Chileselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái CLP/ERN 0.015988 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clp-to-ern?amount=1

Peso Chile là tiền tệ củaChile

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where CLP is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Chile với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLPPhí chuyển nhượngERN
0%1 CLP0.0 CLP0.016 ERN
1%1 CLP0.010 CLP0.016 ERN
2%1 CLP0.020 CLP0.016 ERN
3%1 CLP0.030 CLP0.016 ERN
4%1 CLP0.040 CLP0.015 ERN
5%1 CLP0.050 CLP0.015 ERN

Chuyển đổi Peso Chile thành Nakfa Eritrea

CLPERN
10.016
50.080
100.16
200.32
500.80
1001.59
2503.99
5007.99
100015.98

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Peso Chile

ERNCLP
162.54
5312.73
10625.46
201250.93
503127.32
1006254.65
25015636.63
50031273.27
100062546.54

Thông tin thêm về CLP hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ