Tỷ giá hối đoái CLP/EUR 0.00098550 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00099 EUR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00098 EUR |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00097 EUR |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00096 EUR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00095 EUR |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00094 EUR |
CLP | EUR |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.99 |
EUR | CLP |
1 | 1014.71 |
5 | 5073.55 |
10 | 10147.1 |
20 | 20294.2 |
50 | 50735.51 |
100 | 101471.02 |
250 | 253677.55 |
500 | 507355.11 |
1000 | 1014710.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.