Tỷ giá hối đoái CLP/EUR 0.00091321 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | EUR |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00091 EUR |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00090 EUR |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00089 EUR |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00089 EUR |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00088 EUR |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00087 EUR |
| CLP | EUR |
| 1 | 0.00091 |
| 5 | 0.0046 |
| 10 | 0.0091 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.046 |
| 100 | 0.091 |
| 250 | 0.23 |
| 500 | 0.46 |
| 1000 | 0.91 |
| EUR | CLP |
| 1 | 1095.04 |
| 5 | 5475.21 |
| 10 | 10950.42 |
| 20 | 21900.84 |
| 50 | 54752.12 |
| 100 | 109504.24 |
| 250 | 273760.61 |
| 500 | 547521.22 |
| 1000 | 1095042.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.