Valuta Ex Logo

CLP đến EUR

Chuyển đổi Peso Chile (CLP) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLP - Peso Chileselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái CLP/EUR 0.00092280 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clp-to-eur?amount=1

Peso Chile là tiền tệ củaChile

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where CLP is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Chile với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLPPhí chuyển nhượngEUR
0%1 CLP0.0 CLP0.00092 EUR
1%1 CLP0.010 CLP0.00091 EUR
2%1 CLP0.020 CLP0.00090 EUR
3%1 CLP0.030 CLP0.00090 EUR
4%1 CLP0.040 CLP0.00089 EUR
5%1 CLP0.050 CLP0.00088 EUR

Chuyển đổi Peso Chile thành Euro

CLPEUR
10.00092
50.0046
100.0092
200.018
500.046
1000.092
2500.23
5000.46
10000.92

Chuyển đổi Euro thành Peso Chile

EURCLP
11083.66
55418.31
1010836.63
2021673.26
5054183.16
100108366.32
250270915.81
500541831.62
10001083663.25

Thông tin thêm về CLP hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ