Tỷ giá hối đoái CLP/EUR 0.00089362 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00089 EUR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00088 EUR |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00088 EUR |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00087 EUR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00086 EUR |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00085 EUR |
CLP | EUR |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.89 |
EUR | CLP |
1 | 1119.03 |
5 | 5595.19 |
10 | 11190.38 |
20 | 22380.77 |
50 | 55951.94 |
100 | 111903.89 |
250 | 279759.73 |
500 | 559519.47 |
1000 | 1119038.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.