Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0023 FJD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0023 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0023 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0023 FJD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0022 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0022 FJD |
CLP | FJD |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.16 |
1000 | 2.32 |
FJD | CLP |
1 | 429.67 |
5 | 2148.38 |
10 | 4296.77 |
20 | 8593.55 |
50 | 21483.89 |
100 | 42967.78 |
250 | 107419.46 |
500 | 214838.93 |
1000 | 429677.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.