Tỷ giá hối đoái CLP/GBP 0.00081416 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00081 GBP |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00081 GBP |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00080 GBP |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00079 GBP |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00078 GBP |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00077 GBP |
| CLP | GBP |
| 1 | 0.00081 |
| 5 | 0.0041 |
| 10 | 0.0081 |
| 20 | 0.016 |
| 50 | 0.041 |
| 100 | 0.081 |
| 250 | 0.20 |
| 500 | 0.41 |
| 1000 | 0.81 |
| GBP | CLP |
| 1 | 1228.25 |
| 5 | 6141.28 |
| 10 | 12282.57 |
| 20 | 24565.14 |
| 50 | 61412.87 |
| 100 | 122825.74 |
| 250 | 307064.36 |
| 500 | 614128.73 |
| 1000 | 1228257.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.