Tỷ giá hối đoái CLP/GEL 0.0028366 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0028 GEL |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0028 GEL |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0028 GEL |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0028 GEL |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0027 GEL |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0027 GEL |
CLP | GEL |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.41 |
1000 | 2.83 |
GEL | CLP |
1 | 352.53 |
5 | 1762.66 |
10 | 3525.33 |
20 | 7050.66 |
50 | 17626.66 |
100 | 35253.32 |
250 | 88133.3 |
500 | 176266.61 |
1000 | 352533.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.