Tỷ giá hối đoái CLP/GGP 0.00082342 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00082 GGP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00082 GGP |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00081 GGP |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00080 GGP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00079 GGP |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00078 GGP |
CLP | GGP |
1 | 0.00082 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0082 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.082 |
250 | 0.21 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.82 |
GGP | CLP |
1 | 1214.45 |
5 | 6072.25 |
10 | 12144.5 |
20 | 24289.01 |
50 | 60722.54 |
100 | 121445.09 |
250 | 303612.74 |
500 | 607225.49 |
1000 | 1214450.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.