Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00085 GIP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00084 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00083 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00082 GIP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00081 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00080 GIP |
CLP | GIP |
1 | 0.00085 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0085 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.085 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.85 |
GIP | CLP |
1 | 1181.55 |
5 | 5907.77 |
10 | 11815.54 |
20 | 23631.08 |
50 | 59077.7 |
100 | 118155.41 |
250 | 295388.53 |
500 | 590777.07 |
1000 | 1181554.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.