Tỷ giá hối đoái CLP/HNL 0.027473 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.027 HNL |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.027 HNL |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.027 HNL |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.027 HNL |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.026 HNL |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.026 HNL |
CLP | HNL |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.37 |
100 | 2.74 |
250 | 6.86 |
500 | 13.73 |
1000 | 27.47 |
HNL | CLP |
1 | 36.39 |
5 | 181.99 |
10 | 363.99 |
20 | 727.99 |
50 | 1819.97 |
100 | 3639.95 |
250 | 9099.89 |
500 | 18199.79 |
1000 | 36399.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.